Phiên âm : yǔ rén fāng biàn, zì jǐ fāng biàn.
Hán Việt : dữ nhân phương tiện, tự kỉ phương tiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)給別人便利, 自己也會有好處。元.施惠《幽閨記》第二六齣:「罷罷罷, 自古道與人方便, 自己方便。看你這二個婦人, 也不是已下人家的。」